個別
[Cá Biệt]
箇別 [Cá Biệt]
箇別 [Cá Biệt]
こべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
cá nhân; riêng biệt
JP: あらゆる事態を個別に分析する必要がある。
VI: Cần phân tích từng tình huống cụ thể.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
税金のために彼は銀行口座を個別にしておきたかった。
Anh ấy muốn giữ các tài khoản ngân hàng riêng biệt cho thuế.
十把一からげにしないで、もう少し個別案件をきちんと検討してくださいよ。
Đừng đánh đồng tất cả, hãy xem xét kỹ từng trường hợp cụ thể.
最近塾の講師を始めた。主に数学と英語の個別指導をしている。
Gần đây tôi bắt đầu làm gia sư, chủ yếu dạy kèm riêng toán và tiếng Anh.