個別 [Cá Biệt]

箇別 [Cá Biệt]

こべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

cá nhân; riêng biệt

JP: あらゆる事態じたい個別こべつ分析ぶんせきする必要ひつようがある。

VI: Cần phân tích từng tình huống cụ thể.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

税金ぜいきんのためにかれ銀行ぎんこう口座こうざ個別こべつにしておきたかった。
Anh ấy muốn giữ các tài khoản ngân hàng riêng biệt cho thuế.
じゅういちからげにしないで、もうすこ個別こべつ案件あんけんをきちんと検討けんとうしてくださいよ。
Đừng đánh đồng tất cả, hãy xem xét kỹ từng trường hợp cụ thể.
最近さいきんじゅく講師こうしはじめた。おも数学すうがく英語えいご個別こべつ指導しどうをしている。
Gần đây tôi bắt đầu làm gia sư, chủ yếu dạy kèm riêng toán và tiếng Anh.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 個別
  • Cách đọc: こべつ
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi-na khi dùng dạng 「個別な/個別の」
  • Hán tự: 個(cá, từng cái)+ 別(biệt, tách riêng)
  • Nghĩa khái quát: mang nghĩa “riêng lẻ, từng phần, theo từng cá nhân/đối tượng” đối lập với toàn thể hay xử lý chung
  • Mức độ trang trọng: trung tính → trang trọng (hay gặp trong giáo dục, kinh doanh, hành chính)
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh hay gặp: giáo dục, chăm sóc khách hàng, CNTT, chính sách
  • Cụm thường gặp: 個別指導, 個別対応, 個別相談, 個別設定, 個別案件, 個別最適化

2. Ý nghĩa chính

個別 diễn tả việc xem xét, xử lý hay áp dụng đối với từng người/từng mục/từng trường hợp riêng lẻ, không gộp chung. Thường đi với 「の」 để bổ nghĩa cho danh từ: 「個別の対応」「個別の事情」.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 個別 vs 個々: 個々 nhấn mạnh “từng cái một” về mặt đếm/số lượng; 個別 nhấn mạnh cách “xử lý/đối ứng riêng” cho từng cái.
  • 個別 vs 各/それぞれ: 各・それぞれ hay dùng như định từ/đại từ “mỗi, từng”, còn 個別 mang sắc thái kỹ thuật/quy trình “riêng lẻ theo trường hợp”.
  • 個別 vs 別々: 別々 nghiêng về trạng thái “tách rời nhau”; 個別 thiên về phương thức “đối ứng riêng từng đối tượng”.
  • Đối lập tự nhiên: 一括 (gộp một lần), 全体 (toàn thể), 共通 (chung).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「個別の+N」: 個別の対応/個別の事情/個別の指導
  • Danh từ + động từ: 個別対応する, 個別最適化する, 個別に設定する
  • Ngữ cảnh:
    • Giáo dục: 個別指導=dạy kèm/giảng dạy theo từng học viên.
    • Dịch vụ/CSKH: 個別対応=xử lý riêng từng yêu cầu khách hàng.
    • CNTT/Sản phẩm: 個別設定, 個別最適化=tùy chỉnh theo từng người/thiết bị.
    • Chính sách/nhân sự: 個別事情, 個別面談=cân nhắc điều kiện từng người.
  • Sắc thái: chuyên nghiệp, chính xác, thể hiện tôn trọng khác biệt cá nhân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
個々 Liên quan Từng cái một Nhấn vào từng thực thể; ít sắc thái quy trình.
各/それぞれ Gần nghĩa Mỗi, từng Dùng rộng; không nhất thiết là “xử lý riêng”.
別個 Đồng nghĩa gần Riêng biệt Văn viết, trang trọng.
一括 Đối nghĩa Gộp lại một lần Trái với xử lý riêng lẻ.
全体 Đối nghĩa Toàn thể Góc nhìn tổng thể.
共通 Đối nghĩa bối cảnh Chung, dùng chung Trái với tuỳ biến theo cá nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 個: 亻 (nhân) + 固 (cố). Nghĩa gốc “cá thể, đơn vị”.
  • 別: 刂 (đao) + 另. Nghĩa gốc “tách ra, phân biệt”.
  • Ghép nghĩa: “cá thể” + “phân biệt” → xử lý theo từng cá thể riêng rẽ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi giao tiếp công việc, dùng 個別 cho thấy bạn sẽ “đi vào trường hợp cụ thể”, thường làm yên tâm người nghe. Tuy nhiên, nếu quá lạm dụng, có thể tạo cảm giác thiếu nhất quán. Cân bằng giữa chính sách chung và điều chỉnh 個別 là điểm mấu chốt trong quản trị và giáo dục hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 生徒一人ひとりに合わせて個別指導を行います。
    Chúng tôi thực hiện giảng dạy theo từng học viên.
  • お問い合わせ内容に応じて個別に対応いたします。
    Chúng tôi sẽ xử lý riêng theo nội dung yêu cầu.
  • 事情は個別に異なるため、一律対応は難しい。
    Vì hoàn cảnh khác nhau theo từng trường hợp, nên khó áp dụng một cách đồng loạt.
  • この設定はユーザーごとに個別で変更できます。
    Cài đặt này có thể thay đổi riêng cho từng người dùng.
  • 社員の個別面談を来週実施する。
    Tuần sau sẽ tiến hành phỏng vấn riêng từng nhân viên.
  • 保護者には個別連絡で状況を共有した。
    Đã thông báo tình hình tới phụ huynh bằng liên lạc riêng.
  • 案件ごとに個別の見積もりを提出してください。
    Vui lòng nộp báo giá riêng cho từng dự án.
  • この施策は個別最適化を目指している。
    Chính sách này hướng tới tối ưu hóa theo từng cá nhân.
  • クレームは個別の背景を理解することが重要だ。
    Với khiếu nại, việc hiểu bối cảnh riêng từng trường hợp là quan trọng.
  • 統一基準に加え、必要に応じて個別規定を設ける。
    Bên cạnh tiêu chuẩn thống nhất, sẽ đặt ra quy định riêng khi cần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 個別 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?