• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độc
  • Âm On: ドク トク
  • Âm Kun: ひと.り
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 365
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: どいつ; どっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

独 là chữ hình thanh: bộ 犬 (chó, gợi ý) và chữ 蜀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn độc, một mình”. Về sau chỉ sự độc lập, riêng lẻ.