ひとり歩き [Bộ]
独り歩き [Độc Bộ]
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự phát triển (của tin đồn, v.v.)
JP: 発言の一部だけがマスコミに取り上げられて独り歩きした。
VI: Chỉ một phần bài phát biểu của tôi đã được truyền thông đưa tin và lan truyền một cách độc lập.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi bộ một mình; đi dạo một mình
JP: こんな夜更けに女の子の一人歩きは危ない。
VI: Đi bộ một mình vào lúc nửa đêm như thế này rất nguy hiểm đối với một cô gái.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi bộ không cần trợ giúp; có thể đi mà không cần giúp đỡ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tự lập; độc lập; tự chăm sóc bản thân