西独 [Tây Độc]
せいどく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Từ viết tắt

Tây Đức

🔗 西ドイツ

Hán tự

西
Tây phía tây
Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức