独禁法 [Độc Cấm Pháp]
どっきんほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

luật chống độc quyền

🔗 独占禁止法

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Cấm cấm; cấm đoán
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống