• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di Sỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うつ.る; うつ.す
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 448
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

移 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 多 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “di chuyển, dời