1. Thông tin cơ bản
- Từ: 移住
- Cách đọc: いじゅう
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
- Nghĩa vắn tắt: di cư, chuyển đến nơi khác để sinh sống lâu dài
- Độ trang trọng: trung tính – thường gặp trong báo chí, hành chính và đời sống
2. Ý nghĩa chính
- Di cư/chuyển cư: Chuyển nơi ở sang một vùng/địa phương/quốc gia khác với mục tiêu định cư lâu dài. Ví dụ: 海外へ移住する (di cư ra nước ngoài), 地方に移住する (chuyển về địa phương).
- Người/nhóm di cư: Dùng qua danh từ ghép như 移住者 (người di cư), 移住先 (nơi đến định cư).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 移住 vs 引っ越し: 引っ越し là “dọn nhà” nói chung (có thể ngắn hạn, trong cùng thành phố). 移住 nhấn mạnh chuyển hẳn để sống lâu dài, thường phạm vi lớn (tỉnh/đất nước khác).
- 移住 vs 転居/転住: 転居 là từ hành chính cho đổi nơi ở; 転住 ít dùng. 移住 bao hàm sắc thái “định cư mới”.
- 移住 vs 移民: 移民 là “người nhập cư/di dân” (danh từ chỉ người/nhóm). 移住 là hành vi di cư. Ví dụ: 移民として移住する.
- 移住 vs 移動: 移動 là “di chuyển” nói chung (không hàm ý định cư), còn 移住 là chuyển nơi ở.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: N(場所)に/へ 移住する (di cư đến N), N(場所)から 移住する (di cư từ N).
- Danh từ hóa: 移住+N (移住先, 移住者, 移住支援, 移住計画, 海外移住, 都市移住, 田舎移住).
- Ngữ cảnh thường gặp: chính sách dân số, bài viết về lối sống, khởi nghiệp ở địa phương, xu hướng “rời đô thị”.
- Collocation điển hình: 地方創生と移住促進 (tái sinh địa phương và thúc đẩy di cư), 移住希望者 (người có nguyện vọng di cư), 永住/定住 (định cư vĩnh viễn/ổn định).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 引っ越し |
Liên quan |
Dọn nhà |
Không nhất thiết lâu dài; phạm vi hẹp cũng dùng. |
| 転居 |
Liên quan |
Chuyển chỗ ở |
Sắc thái hành chính, thông báo địa chỉ. |
| 移民 |
Liên quan |
Di dân, người nhập cư |
Chỉ người/nhóm; hành vi là 移住. |
| 定住・永住 |
Hệ quả |
Định cư/định cư vĩnh viễn |
Trạng thái sau khi移住. |
| 帰還・帰国 |
Đối hướng |
Hồi hương/trở về nước |
Ngược chiều với di cư ra ngoài. |
| 移動 |
Phân biệt |
Di chuyển |
Không bao hàm “ở lại sống”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 移: di, chuyển (移動, 移転)
- 住: cư trú, ở (住所, 住民)
- 移住: “chuyển chỗ để ở” → di cư/định cư nơi mới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về xu hướng làm việc từ xa và chất lượng sống, báo chí Nhật hay dùng cặp “都市から地方へ” gắn với 移住. Ngoài yếu tố kinh tế, người Nhật còn cân nhắc hạ tầng y tế, trường học và “コミュニティに溶け込めるか” (hòa nhập cộng đồng). Vì vậy, bạn sẽ gặp nhiều cụm như 移住支援制度, お試し移住 (thử sống trước), phản ánh cách tiếp cận thận trọng trước khi quyết định lâu dài.
8. Câu ví dụ
- 家族で北海道に移住することを決めた。
Gia đình tôi đã quyết định di cư lên Hokkaidō.
- 仕事の都合で東京から福岡へ移住した。
Vì công việc, tôi đã chuyển cư từ Tokyo đến Fukuoka.
- 海外移住を考えて英語を勉強している。
Tôi đang học tiếng Anh vì tính chuyện di cư ra nước ngoài.
- 移住先のコミュニティに早くなじみたい。
Tôi muốn sớm hòa nhập với cộng đồng ở nơi định cư.
- 政府は地方への移住を支援している。
Chính phủ đang hỗ trợ việc di cư về các địa phương.
- 戦争を避けて多くの人が隣国へ移住した。
Để tránh chiến tranh, nhiều người đã di cư sang nước láng giềng.
- 都市部から田舎へ移住する若者が増えている。
Ngày càng nhiều người trẻ chuyển từ thành phố về nông thôn để sống.
- 永住権を取得して移住を果たした。
Đã lấy được thẻ thường trú và hoàn tất việc định cư.
- 彼はIT企業に転職し、家族も一緒に移住した。
Anh ấy chuyển việc sang công ty IT và cả gia đình cũng di cư theo.
- 気候変動で移住を余儀なくされる人々がいる。
Có những người buộc phải di cư vì biến đổi khí hậu.