• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tất
  • Âm On: ヒツ
  • Âm Kun: かなら.ず
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 265
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

必 là chữ hội ý: gồm 心 (tâm) và 丿 (nét phẩy), gợi ý về sự cần thiết. Nghĩa gốc: “cần thiết, tất yếu”. Về sau dùng để chỉ sự chắc chắn hoặc không thể thiếu.