1. Thông tin cơ bản
- Từ: 必ずしも(かならずしも)
- Loại từ: phó từ (trạng từ)
- Nghĩa khái quát: không hẳn là; không nhất thiết
- Mức độ phổ dụng: thường dùng trong văn nói và viết
- JLPT: N3
2. Ý nghĩa chính
必ずしも diễn tả sự phủ định một cách không tuyệt đối: “không phải lúc nào cũng…”, “không hẳn…”. Thường đi với phủ định: 必ずしも〜ない.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 必ず: “nhất định, chắc chắn” (khẳng định mạnh). 必ずしも: “không hẳn/không nhất thiết” (phủ định một phần).
- Mẫu mở rộng: 必ずしも〜とは限らない = không hẳn là như vậy; 必ずしも〜ないわけではない = không phải là hoàn toàn không (phủ định kép, ý hơi khẳng định).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Cấu trúc:
- 必ずしも + Mệnh đề + ない
- 必ずしも + Mệnh đề + とは限らない/と言えない
Ngữ cảnh: tranh luận, giải thích, nêu ngoại lệ. Thích hợp khi muốn nói “có trường hợp ngoại lệ/không phải lúc nào cũng đúng”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 必ず |
Đối nghĩa |
nhất định, chắc chắn |
Khẳng định mạnh, không dùng với ない |
| 必ずしも〜とは限らない |
Mẫu câu |
không hẳn là |
Lịch sự, trung tính |
| いつも |
Liên quan |
luôn luôn |
Ý nghĩa thời gian/tần suất, không phải logic khẳng định |
| 全部が全部〜ない |
Tương đương khẩu ngữ |
không phải tất cả đều… |
Thân mật, ít trang trọng |
| 場合によっては |
Liên quan |
tùy trường hợp |
Gợi mở ngoại lệ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 必: tất, nhất định.
- ずしも: phần còn lại ở dạng kana, tạo thành cụm cố định “必ずしも”.
- Toàn cụm mang nghĩa “không hẳn/không nhất thiết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Vì sắc thái là phủ định một phần, sau 必ずしも thường đi với ない・とは限らない・と言えない. Dùng phủ định kép như 必ずしも~ないわけではない để bày tỏ “cũng có lúc đúng”. Tránh dùng với mệnh đề khẳng định trần trụi vì sẽ mâu thuẫn nghĩa.
8. Câu ví dụ
- 必ずしも高いものが良いとは限らない。
Đồ đắt chưa chắc đã tốt.
- 努力しても必ずしも結果が出るわけではない。
Dù nỗ lực cũng không hẳn sẽ có kết quả.
- 英語が話せる人が必ずしも通訳に向いているとは言えない。
Người nói được tiếng Anh không hẳn phù hợp làm thông dịch.
- データは多いほど必ずしも正確になるとは限らない。
Dữ liệu càng nhiều chưa chắc càng chính xác.
- 安いからといって必ずしも損だとは限らない。
Không phải cứ rẻ là lỗ.
- 彼の意見に必ずしも反対というわけではない。
Không hẳn là tôi phản đối ý kiến của anh ấy.
- 学歴が高い人が必ずしも仕事ができるわけではない。
Người học vấn cao không nhất thiết làm việc giỏi.
- 必ずしも日本人全員が寿司を毎日食べているわけではない。
Không phải người Nhật nào cũng ăn sushi mỗi ngày.
- 説明が長いほど必ずしも分かりやすいとは限らない。
Giải thích dài chưa chắc dễ hiểu.
- 厳しい指導が必ずしも悪い影響を与えるとは言えない。
Chỉ dẫn nghiêm khắc không hẳn gây ảnh hưởng xấu.