必然性 [Tất Nhiên Tính]
ひつぜんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

tính tất yếu

Hán tự

Tất luôn luôn; chắc chắn; không thể tránh khỏi
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 必然性