• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vực
  • Âm On: イキ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 396
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

域 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất → lãnh thổ) và 或 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khu vực, vùng đất”. Về sau dùng để chỉ phạm vi, lãnh thổ.