職域
[Chức Vực]
しょくいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
phạm vi công việc; khu vực trách nhiệm; phạm vi nhiệm vụ
Danh từ chung
nơi làm việc