全域
[Toàn Vực]
ぜんいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
toàn bộ khu vực
Danh từ chung
toàn bộ lĩnh vực