全域 [Toàn Vực]

ぜんいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

toàn bộ khu vực

Danh từ chung

toàn bộ lĩnh vực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全域(ぜんいき)
  • Cách đọc: ぜんいき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: toàn bộ khu vực/phạm vi; toàn vùng
  • Sử dụng: hay gặp trong tin tức, thông báo hành chính, báo cáo thời tiết/thảm họa

2. Ý nghĩa chính

「全域」 chỉ toàn bộ phạm vi của một khu vực xác định (thành phố, tỉnh, đảo, hệ thống, mạng lưới...). Thường dùng để nhấn mạnh phạm vi bao trùm không chừa phần nào: 市内全域(toàn bộ trong thành phố)、関東全域(toàn vùng Kantō)、園内全域(toàn khuôn viên)。

3. Phân biệt

  • 全域 vs 全土: 「全土」 nhấn mạnh toàn bộ lãnh thổ của một quốc gia; 「全域」 linh hoạt hơn, áp cho mọi đơn vị địa lý/tổ chức (thành phố, khu, mạng lưới...).
  • 全域 vs 広域: 「広域」 là phạm vi rộng nhưng không nhất thiết toàn bộ. 「全域」 là toàn bộ trong ranh giới đã định.
  • Tránh lặp nghĩa: 「全国全域」 thường thừa; dùng 「全国で」 hoặc 「全国の全域」 tùy văn cảnh (bản tin đôi khi vẫn dùng để nhấn mạnh).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「X+全域で/に/にわたって+V」 Ví dụ: 市内全域で停電が発生、園内全域に立ち入り禁止。
  • Kết hợp hay dùng: 市内/県内/園内/館内/首都圏+全域, 通信障害/停電/濃霧/警報+が全域に及ぶ。
  • Văn phong: trang trọng, thông tin chính thức, báo chí, văn bản công vụ.
  • Phủ định: 一部地域を除き(trừ một phần), 一部で(ở một phần) đối lập với 「全域で」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全土 Gần nghĩa toàn bộ lãnh thổ quốc gia Dùng khi phạm vi là cả nước.
全国 Liên quan toàn quốc Nêu phạm vi là quốc gia; thiên về đơn vị hành chính, xã hội.
広域 Liên quan phạm vi rộng Không nhất thiết bao trùm toàn bộ.
一帯 Liên quan toàn dải/khu vực Nhấn dải không gian liên tiếp.
一部/部分 Đối nghĩa một phần Trái nghĩa với “toàn bộ”.
局所的 Đối nghĩa cục bộ Phạm vi nhỏ, hạn chế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 全(ゼン/まった・すべて): toàn, tất cả. Hình nghĩa “bao trùm toàn thể”.
  • 域(イキ): khu vực, ranh giới, lĩnh vực. Bộ 土 gợi mặt đất + 要素 âm đọc.
  • Ghép nghĩa: 全(toàn bộ)+ 域(khu vực)→ “toàn bộ khu vực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tin hoặc thông báo, 「全域」 giúp người đọc hiểu ngay mức độ bao phủ. Tuy nhiên, trong truyền thông đại chúng, nếu phạm vi là quốc gia, 「全国で」 thường tự nhiên hơn, trừ khi muốn nhấn mạnh “không sót khu vực nào” mới dùng 「全国の全域で」. Ngoài địa lý, 「サービス全域」 hay 「ネットワーク全域」 cũng dùng ẩn dụ cho phạm vi hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • 市内全域で停電が発生した。
    Đã xảy ra mất điện trên toàn khu vực nội thành.
  • 台風の影響で、空港の運航に全域的な遅れが出ている。
    Do bão, các chuyến bay bị chậm trên toàn khu vực sân bay.
  • 公園全域で立ち入りが禁止されています。
    Toàn bộ công viên đang cấm vào.
  • この規制は首都圏全域に適用される。
    Quy định này được áp dụng cho toàn vùng thủ đô.
  • 大雨は明け方まで県内全域で続く見込みだ。
    Mưa lớn dự kiến kéo dài đến rạng sáng trên toàn tỉnh.
  • 通信障害が企業ネットワーク全域に広がった。
    Sự cố liên lạc đã lan ra toàn bộ mạng doanh nghiệp.
  • 避難勧告は河川流域全域に出された。
    Khuyến cáo sơ tán đã được ban hành cho toàn bộ lưu vực sông.
  • 記念セールはオンラインショップ全域で実施中だ。
    Đợt giảm giá kỷ niệm đang diễn ra trên toàn bộ cửa hàng trực tuyến.
  • 濃霧のため、山岳地帯全域で視界が悪い。
    Do sương mù dày, tầm nhìn kém trên toàn bộ vùng núi.
  • この調査は対象地域全域にわたって行われた。
    Cuộc khảo sát được tiến hành trên toàn bộ khu vực mục tiêu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全域 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?