1. Thông tin cơ bản
- Từ: 域内
- Cách đọc: いきない
- Từ loại: Danh từ; thường dùng như bổ ngữ với の; trạng từ kèm で, に (域内で・域内に)
- Ý nghĩa khái quát: bên trong phạm vi một vùng/khối/khu vực đã được xác định
- Độ trang trọng: cao, dùng nhiều trong văn bản hành chính, luật, kinh tế, tin tức
- Ví dụ cấu trúc: EU域内, 市域内, 首都圏域内, 関税域内, 県域内, 自治体域内
- Lĩnh vực hay gặp: địa lý – hành chính, kinh tế – thương mại, pháp quy – chính sách
2. Ý nghĩa chính
域内 nghĩa là “trong phạm vi của một vùng/khối/khu vực nhất định”. Đi sau tên vùng (ví dụ EU, 市, 県, 圏) để chỉ mọi sự vật, hoạt động diễn ra bên trong ranh giới đó.
3. Phân biệt
- 域内 vs 域外: đối lập trực tiếp. 域外 = ngoài phạm vi vùng đó.
- 域内 vs 区域内: 区域内 nhấn mạnh “khu vực được quy định” (zone) mang tính kỹ thuật – pháp lý cụ thể hơn. 域内 mang tính khái quát về “vùng” rộng.
- 域内 vs 圏内: 圏内 là “trong phạm vi vòng/miền ảnh hưởng” (ví dụ 10位圏内: trong top 10). 域内 thiên về đơn vị hành chính–địa lý.
- 域内 vs 市内/県内/国内: các từ sau là tên đơn vị hành chính cụ thể + 内. 域内 thường đứng sau một danh từ chỉ “vùng” rộng hơn hoặc một “khối” như EU, ASEAN.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: N(vùng)+ 域内の + N / N(vùng)+ 域内で/に + V
- Hay dùng trong: thương mại (域内市場, 域内関税), chính sách (域内協力, 域内統合), tin tức (域内全域で停電).
- Sắc thái: trang trọng, khách quan. Hiếm dùng trong hội thoại đời thường nếu không nói về đơn vị hành chính – khu vực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 域外 |
Đối nghĩa |
ngoài phạm vi vùng |
Đối lập trực tiếp với 域内. |
| 区域内 |
Tương cận |
trong khu vực quy định |
Tính “zone” kỹ thuật, pháp quy rõ ràng hơn. |
| 圏内 |
Tương cận |
trong phạm vi vòng/miền |
Dùng cả cho “trong top, trong tầm với”. |
| 市内/県内/国内 |
Liên quan |
trong thành phố/tỉnh/quốc gia |
Tên đơn vị hành chính cụ thể + 内. |
| 地域内 |
Tương cận |
trong khu vực |
Khái quát, ít tính pháp lý hơn 域内. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 域 (いき): bộ 土, nghĩa “khu vực, phạm vi”.
- 内 (ない): nghĩa “bên trong”.
- 域 + 内 → 域内: “bên trong khu vực”. Đọc on’yomi: いき + ない.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách và báo chí Nhật, 域内 giúp nói ngắn gọn phạm vi hiệu lực hoặc đối tượng áp dụng (thuế, quy định, lưu thông). Khi mô tả phạm vi “khối” như EU, ASEAN, hay “vành đai” như 首都圏, dùng 域内 sẽ tự nhiên hơn so với 市内/県内. Nếu cần sắc thái “vòng ảnh hưởng” hoặc “trong top”, hãy chọn 圏内.
8. Câu ví dụ
- EU域内では人・物・サービスの移動が原則自由だ。
Trong phạm vi EU, việc di chuyển của người, hàng hóa và dịch vụ về nguyên tắc là tự do.
- 市域内の交通網を再編する計画が発表された。
Kế hoạch tái cấu trúc mạng lưới giao thông trong phạm vi thành phố đã được công bố.
- 関税域内での取引は関税が免除される。
Giao dịch trong khu vực hải quan được miễn thuế quan.
- 首都圏域内の人口は今後も増加すると見込まれている。
Dân số trong vùng thủ đô dự kiến sẽ tiếp tục tăng.
- 県域内全域で大雨警報が発表された。
Cảnh báo mưa lớn đã được ban bố trong toàn tỉnh.
- この制度は協定域内でのみ適用される。
Chế độ này chỉ áp dụng trong phạm vi khu vực theo hiệp định.
- ASEAN域内のサプライチェーンが強化された。
Chuỗi cung ứng trong phạm vi ASEAN đã được tăng cường.
- 市域内でのドローン飛行は許可が必要だ。
Bay drone trong phạm vi thành phố cần có giấy phép.
- 同盟域内の安全保障協力が進んでいる。
Hợp tác an ninh trong phạm vi liên minh đang được thúc đẩy.
- 大会域内への車両の進入は制限される。
Việc xe cộ đi vào khu vực tổ chức giải sẽ bị hạn chế.