域外 [Vực Ngoại]
いきがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngoài khu vực

Hán tự

Vực phạm vi; khu vực; giới hạn; giai đoạn; cấp độ
Ngoại bên ngoài