域外 [Vực Ngoại]

いきがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngoài khu vực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 域外
  • Cách đọc: いきがい
  • Loại từ: danh từ; danh từ làm định ngữ (域外の~)
  • Ý nghĩa khái quát: ngoài phạm vi/khu vực/quyền hạn
  • Lĩnh vực hay gặp: hành chính, pháp lý, hải quan, học thuật

2. Ý nghĩa chính

域外 chỉ phần nằm ngoài một “vùng/miền/quy chế” được xác định. Ví dụ: 管轄の域外 (ngoài thẩm quyền), 課税域外 (ngoài phạm vi chịu thuế), 研究の域外 (ngoài phạm vi nghiên cứu).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 域外 vs 域内: 域内 là trong vùng, đối lập trực tiếp với 域外.
  • 域外 vs 圏外: 圏外 thường dùng cho “ngoài vùng phủ sóng” (điện thoại), sắc thái khác.
  • 域外(いきがい) vs 生きがい(いきがい): đồng âm khác nghĩa. 生きがい là “lẽ sống/động lực sống”. Cần dựa ngữ cảnh và chữ Hán để phân biệt.
  • 範囲外 mang nghĩa chung “ngoài phạm vi”, ít trang trọng hơn 域外 (mang tính thể chế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • ~の域外: ngoài phạm vi của ~ (管轄・研究・責任・適用・権限).
  • 域外の+名詞: 域外の勢力/企業/取引.
  • Pháp lý/hải quan: 課税域外, 関税法上の域外扱い.
  • Học thuật: 本研究の域外である (ngoài phạm vi nghiên cứu này).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
域内(いきない) Đối nghĩa Trong vùng/phạm vi Trái nghĩa trực tiếp.
範囲外(はんいがい) Đồng nghĩa gần Ngoài phạm vi Chung, ít mang sắc thái thể chế.
圏外(けんがい) Phân biệt Ngoài vùng phủ sóng Chủ yếu trong viễn thông.
管轄外(かんかつがい) Đồng nghĩa gần Ngoài thẩm quyền Nhấn mạnh quyền hạn/quản lý.
適用外(てきようがい) Liên quan Ngoài phạm vi áp dụng Trong quy định, chính sách.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : khu vực, vùng (vùng ảnh hưởng/quy định).
  • : ngoài, bên ngoài.
  • Ghép nghĩa: ngoài vùng → ngoài phạm vi/quy chế xác định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo/luận văn, cụm ~の域外である là cách nói lịch sự để giới hạn đề tài. Trong công văn, 域外 tạo sắc thái chuẩn mực hơn so với 範囲外. Hãy chú ý phân biệt với 生きがい vì trùng âm.

8. Câu ví dụ

  • この案件は私の管轄の域外です。
    Vụ việc này nằm ngoài thẩm quyền của tôi.
  • 本研究の対象からは域外とする。
    Chúng tôi xem là ngoài phạm vi nghiên cứu này.
  • その海域は課税域外として扱われる。
    Hải vực đó được coi là ngoài phạm vi chịu thuế.
  • 質問はカリキュラムの域外に及んだ。
    Câu hỏi đã vượt ra ngoài phạm vi chương trình.
  • この問題は会社の責任域外だ。
    Vấn đề này nằm ngoài phạm vi trách nhiệm của công ty.
  • 調査域外のデータは含めない。
    Không đưa dữ liệu ngoài phạm vi khảo sát vào.
  • 当庁の域外にある案件は他部局へ回す。
    Hồ sơ ngoài phạm vi cơ quan chúng tôi sẽ chuyển cho bộ phận khác.
  • 今回の交渉は想定域外の事態だ。
    Cuộc đàm phán lần này là tình huống ngoài dự liệu.
  • この条約の適用域外に住む住民については別途協議する。
    Về cư dân sống ngoài phạm vi áp dụng hiệp ước này sẽ bàn riêng.
  • それは私の専門域外なので他の先生を紹介します。
    Đó là ngoài chuyên môn của tôi nên tôi sẽ giới thiệu thầy khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 域外 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?