1. Thông tin cơ bản
- Từ: 域外
- Cách đọc: いきがい
- Loại từ: danh từ; danh từ làm định ngữ (域外の~)
- Ý nghĩa khái quát: ngoài phạm vi/khu vực/quyền hạn
- Lĩnh vực hay gặp: hành chính, pháp lý, hải quan, học thuật
2. Ý nghĩa chính
域外 chỉ phần nằm ngoài một “vùng/miền/quy chế” được xác định. Ví dụ: 管轄の域外 (ngoài thẩm quyền), 課税域外 (ngoài phạm vi chịu thuế), 研究の域外 (ngoài phạm vi nghiên cứu).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 域外 vs 域内: 域内 là trong vùng, đối lập trực tiếp với 域外.
- 域外 vs 圏外: 圏外 thường dùng cho “ngoài vùng phủ sóng” (điện thoại), sắc thái khác.
- 域外(いきがい) vs 生きがい(いきがい): đồng âm khác nghĩa. 生きがい là “lẽ sống/động lực sống”. Cần dựa ngữ cảnh và chữ Hán để phân biệt.
- 範囲外 mang nghĩa chung “ngoài phạm vi”, ít trang trọng hơn 域外 (mang tính thể chế).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- ~の域外: ngoài phạm vi của ~ (管轄・研究・責任・適用・権限).
- 域外の+名詞: 域外の勢力/企業/取引.
- Pháp lý/hải quan: 課税域外, 関税法上の域外扱い.
- Học thuật: 本研究の域外である (ngoài phạm vi nghiên cứu này).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 域内(いきない) |
Đối nghĩa |
Trong vùng/phạm vi |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 範囲外(はんいがい) |
Đồng nghĩa gần |
Ngoài phạm vi |
Chung, ít mang sắc thái thể chế. |
| 圏外(けんがい) |
Phân biệt |
Ngoài vùng phủ sóng |
Chủ yếu trong viễn thông. |
| 管轄外(かんかつがい) |
Đồng nghĩa gần |
Ngoài thẩm quyền |
Nhấn mạnh quyền hạn/quản lý. |
| 適用外(てきようがい) |
Liên quan |
Ngoài phạm vi áp dụng |
Trong quy định, chính sách. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 域: khu vực, vùng (vùng ảnh hưởng/quy định).
- 外: ngoài, bên ngoài.
- Ghép nghĩa: ngoài vùng → ngoài phạm vi/quy chế xác định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo/luận văn, cụm ~の域外である là cách nói lịch sự để giới hạn đề tài. Trong công văn, 域外 tạo sắc thái chuẩn mực hơn so với 範囲外. Hãy chú ý phân biệt với 生きがい vì trùng âm.
8. Câu ví dụ
- この案件は私の管轄の域外です。
Vụ việc này nằm ngoài thẩm quyền của tôi.
- 本研究の対象からは域外とする。
Chúng tôi xem là ngoài phạm vi nghiên cứu này.
- その海域は課税域外として扱われる。
Hải vực đó được coi là ngoài phạm vi chịu thuế.
- 質問はカリキュラムの域外に及んだ。
Câu hỏi đã vượt ra ngoài phạm vi chương trình.
- この問題は会社の責任域外だ。
Vấn đề này nằm ngoài phạm vi trách nhiệm của công ty.
- 調査域外のデータは含めない。
Không đưa dữ liệu ngoài phạm vi khảo sát vào.
- 当庁の域外にある案件は他部局へ回す。
Hồ sơ ngoài phạm vi cơ quan chúng tôi sẽ chuyển cho bộ phận khác.
- 今回の交渉は想定域外の事態だ。
Cuộc đàm phán lần này là tình huống ngoài dự liệu.
- この条約の適用域外に住む住民については別途協議する。
Về cư dân sống ngoài phạm vi áp dụng hiệp ước này sẽ bàn riêng.
- それは私の専門域外なので他の先生を紹介します。
Đó là ngoài chuyên môn của tôi nên tôi sẽ giới thiệu thầy khác.