流域 [Lưu Vực]

りゅういき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

lưu vực sông; lưu vực; thung lũng

JP: ダムがれて流域りゅういき大水おおみずせた。

VI: Đập bị vỡ và lũ lụt đã tràn vào lưu vực.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はげしいあめがその流域りゅういき洪水こうずいをもたらした。
Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong lưu vực đó.
まず、わたし活動かつどう範囲はんいは、おもに養老ようろう川下かわしも流域りゅういきです。
Đầu tiên, khu vực hoạt động chính của tôi là khu vực hạ lưu sông Yoro.

Hán tự

Từ liên quan đến 流域

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 流域(りゅういき)
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Địa lí, thủy văn, môi trường
  • Khái quát: Lưu vực sông – khu vực mà nước mưa dồn chảy về cùng một con sông/hệ thống sông.
  • Cụm thường gặp: ○○川の流域, 上流域/中流域/下流域, 流域面積, 流域管理, 流域住民

2. Ý nghĩa chính

流域 là toàn bộ khu vực địa hình mà nước bề mặt chảy hội tụ về một sông/hệ thống sông. Khái niệm này quan trọng trong quản lý lũ lụt, tài nguyên nước và quy hoạch môi trường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 水系: Hệ thống sông (bao gồm nhiều sông nhánh). 流域 là vùng đất góp nước cho hệ thống đó.
  • 流域面積: Diện tích lưu vực – đại lượng đo đạc của 流域.
  • 流路: Dòng chảy, luồng chảy; không đồng nghĩa với lưu vực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nêu tên sông + の流域: 利根川の流域, メコン川の流域.
  • Phân đoạn: 上流域 (thượng lưu), 中流域 (trung lưu), 下流域 (hạ lưu).
  • Trong quản trị: 流域管理, 流域治水 (quản trị rủi ro lũ theo lưu vực).
  • Ngữ cảnh: báo cáo môi trường, tài liệu quy hoạch, tin thiên tai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
水系 Liên quan Hệ thống sông Khái niệm mạng lưới sông; khác với vùng đất góp nước.
流域面積 Liên quan Diện tích lưu vực Đơn vị km², chỉ độ lớn của lưu vực.
上流/中流/下流 Liên quan Thượng/trung/hạ lưu Vị trí trong lưu vực.
集水域 Đồng nghĩa Vùng góp nước Thuật ngữ kỹ thuật gần với 流域.
氾濫原 Liên quan Đồng bằng ngập lũ Một phần địa hình trong lưu vực.
流出 Liên quan Dòng chảy ra Dùng trong cân bằng nước lưu vực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (リュウ): dòng chảy.
  • (イキ): khu vực, vùng.
  • Cấu tạo nghĩa: 「流」(dòng chảy)+「域」(khu vực)→ vùng đất của dòng chảy (lưu vực).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tiếp cận quản lý theo 流域 nhấn mạnh “quản trị theo không gian tự nhiên của nước”, vượt ranh giới hành chính. Khi đọc tài liệu, cụm 流域治水 xuất hiện ngày càng nhiều do biến đổi khí hậu làm tăng rủi ro mưa lớn.

8. Câu ví dụ

  • この川の流域には三百万人が暮らしている。
    Có ba triệu người sinh sống trong lưu vực con sông này.
  • メコン川流域の気候変動影響を調査する。
    Khảo sát tác động của biến đổi khí hậu ở lưu vực sông Mê Kông.
  • 流域での森林伐採が下流の洪水を悪化させた。
    Việc chặt rừng ở thượng lưu làm trầm trọng thêm lũ lụt hạ lưu.
  • 流域面積の大きさは流況に影響する。
    Độ lớn diện tích lưu vực ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy.
  • 流域全体で治水対策を進める。
    Thúc đẩy các biện pháp phòng chống lũ trên toàn lưu vực.
  • このダムは流域の水資源管理に重要だ。
    Con đập này quan trọng trong quản lý tài nguyên nước của lưu vực.
  • 流域の都市化が流出量を増加させた。
    Đô thị hóa vùng trung lưu làm gia tăng lượng dòng chảy.
  • 住民参加型の流域管理が始まった。
    Quản trị lưu vực với sự tham gia của cư dân đã bắt đầu.
  • 複数の支川が集まる流域だ。
    Là lưu vực nơi nhiều sông nhánh hội tụ.
  • 流域ごとのデータを比較分析する。
    Phân tích so sánh dữ liệu theo từng lưu vực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 流域 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?