水域 [Thủy Vực]
すいいき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vùng nước; khu vực nước

JP: うみこおりはきわめてわりやすい——さむかぜのない天候てんこうのときはかたこおっているが、あらしのときは外洋がいようひろ水域すいいきれてしまう。

VI: Biển băng dễ thay đổi vô cùng - khi trời lạnh không có gió thì đóng băng cứng, nhưng trong bão thì vỡ ra ở những vùng nước rộng lớn ngoài khơi.

Hán tự

Thủy nước
Vực phạm vi; khu vực; giới hạn; giai đoạn; cấp độ