• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiết
  • Âm On: キツ
  • Âm Kun: の.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1347
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喫 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về ăn uống) và thanh phù 契 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ăn uống, tiêu thụ”. Về sau dùng để chỉ hành động ăn uống, tiêu thụ thực phẩm.