載貨喫水線 [Tải Hóa Khiết Thủy Tuyến]
載貨吃水線 [Tải Hóa Cật Thủy Tuyến]
さいかきっすいせん

Danh từ chung

vạch tải trọng; vạch Plimsoll

Hán tự

Tải đi; lên tàu; lên xe; đặt; trải ra; 10**44; ghi lại; xuất bản
Hóa hàng hóa; tài sản
Khiết tiêu thụ; ăn uống
Thủy nước
Tuyến đường; tuyến
Cật nói lắp

Từ liên quan đến 載貨喫水線