喫水線 [Khiết Thủy Tuyến]
吃水線 [Cật Thủy Tuyến]
きっすいせん

Danh từ chung

đường nước (tàu)

Hán tự

Khiết tiêu thụ; ăn uống
Thủy nước
Tuyến đường; tuyến
Cật nói lắp

Từ liên quan đến 喫水線