受動喫煙 [Thụ Động Khiết Yên]
じゅどうきつえん

Danh từ chung

hút thuốc thụ động

JP: ジョンソンの研究けんきゅうでは受動じゅどう喫煙きつえん非常ひじょう有害ゆうがいであることが明確めいかくしめされている。

VI: Nghiên cứu của ông Johnson đã rõ ràng chỉ ra rằng hút thuốc thụ động rất có hại.

🔗 能動喫煙

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Khiết tiêu thụ; ăn uống
Yên khói