Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喫煙室
[Khiết Yên Thất]
きつえんしつ
🔊
Danh từ chung
phòng hút thuốc
Hán tự
喫
Khiết
tiêu thụ; ăn uống
煙
Yên
khói
室
Thất
phòng