喫煙席 [Khiết Yên Tịch]
きつえんせき

Danh từ chung

ghế hút thuốc

JP: 喫煙きつえんせきたのんだのですが。

VI: Tôi đã đặt chỗ hút thuốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

喫煙きつえんせきですか、禁煙きんえんせきですか。
Bạn muốn chỗ hút thuốc hay chỗ cấm hút thuốc?
喫煙きつえんせきをおねがいします。
Làm ơn cho tôi chỗ hút thuốc.
喫煙きつえんせきがいいのですが。
Tôi muốn chỗ hút thuốc.
喫煙きつえんせきたのんでおいたのですが。
Tôi đã đặt trước chỗ hút thuốc.
禁煙きんえんせきか、喫煙きつえんせきのどちらになさいますか。
Bạn muốn ngồi ở khu vực không hút thuốc hay khu vực hút thuốc?
アメリカでは、レストランにはいったとき喫煙きつえんせき禁煙きんえんせきかをえらぶことができる。
Ở Mỹ, khi vào nhà hàng bạn có thể chọn khu vực hút thuốc hoặc không hút thuốc.

Hán tự

Khiết tiêu thụ; ăn uống
Yên khói
Tịch chỗ ngồi; dịp