• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngọ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うま
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 4
  • Phổ Biến: 154
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

午 là chữ tượng hình: vẽ hình một con ngựa đứng. Nghĩa gốc: “ngọ, giữa trưa”. Về sau dùng để chỉ thời gian giữa trưa, giờ ngọ.