Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
午餐会
[Ngọ Xan Hội]
ごさんかい
🔊
Danh từ chung
tiệc trưa
Hán tự
午
Ngọ
trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
餐
Xan
ăn; uống
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia