端午 [Đoan Ngọ]
端五 [Đoan Ngũ]
たんご
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

lễ hội Ngày của Bé trai (ngày 5 tháng 5)

🔗 五節句; 端午の節句

Danh từ chung

Lễ hội Thuyền Rồng (Trung Quốc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この端午たんご節句せっく関係かんけいふかいしょうぶは、はなうつくしくありません。
Hoa shoubu, mặc dù có liên quan mật thiết đến lễ hội Tango no Sekku, thì không đẹp.

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Ngọ trưa; giờ ngọ; 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều; con ngựa (trong 12 con giáp)
Ngũ năm