• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: つらぬ.く; ぬ.く; ぬき
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 毋 (Vô)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1156
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: つら; ぬく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貫 là chữ hội ý: gồm bộ 貝 (vỏ sò, tiền) và bộ 串 (xâu chuỗi). Nghĩa gốc: “xuyên qua, thông suốt”. Về sau dùng để chỉ sự thông suốt, xuyên suốt.