貫流
[Quán Lưu]
かんりゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chảy qua; dẫn truyền
JP: テムズ川はロンドンを貫流する川である。
VI: Sông Thames chảy qua London.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パリを貫流する川はセーヌ川です。
Dòng sông chảy qua Paris là sông Seine.
鴨川は京都市を貫流している。
Sông Kamo chảy xuyên qua thành phố Kyoto.