終始一貫
[Chung Thí Nhất Quán]
しゅうしいっかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Trạng từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
nhất quán; không thay đổi; xuyên suốt