• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoạt
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: い.きる; い.かす; い.ける
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 171
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

活 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 舌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sống, sinh động”. Về sau dùng để chỉ sự sống động, hoạt bát.