活況
[Hoạt Huống]
かっきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hoạt động; sôi nổi
JP: 株式市場は活況を呈している。
VI: Thị trường chứng khoán đang sôi động.