1. Thông tin cơ bản
- Từ: 活動家
- Cách đọc: かつどうか
- Loại từ: Danh từ (chỉ người)
- Nghĩa khái quát: nhà hoạt động (xã hội, chính trị, môi trường...)
- Ví dụ cấu trúc: [分野]+活動家(人権活動家・環境活動家・政治活動家)
2. Ý nghĩa chính
活動家 là người chủ động tham gia, tổ chức hoặc dẫn dắt các hoạt động vì một mục tiêu xã hội/chính trị/cộng đồng cụ thể, như bảo vệ môi trường, nhân quyền, lao động, bình đẳng giới.
3. Phân biệt
- 運動家 (うんどうか): gần nghĩa, nhấn mạnh “vận động” (phong trào). 活動家 bao quát hơn, gồm cả hoạt động phi vận động chính trị.
- アクティビスト: vay mượn tiếng Anh “activist”, sắc thái hiện đại/quốc tế.
- 支援者 (しえんしゃ): người ủng hộ/hậu thuẫn; không nhất thiết là người đứng mũi chịu sào.
- 関係者: người liên quan; phạm vi rộng, không nhất thiết làm “hoạt động”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Báo chí/xã hội: 環境活動家, 人権活動家, 市民活動家, フェミニスト活動家.
- Hành động: 活動家が抗議する/呼びかける/連帯する/逮捕される(tin tức).
- Giới thiệu bản thân: ~として活動家として活動している=“tôi hoạt động như một nhà hoạt động …”.
- Sắc thái: trung tính đến tích cực, tùy ngữ cảnh chính trị có thể mang cảm xúc mạnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 運動家 |
Đồng nghĩa gần |
nhà vận động |
Nhấn mạnh phong trào/vận động. |
| アクティビスト |
Đồng nghĩa |
activist |
Dạng mượn, sắc thái quốc tế. |
| 市民団体 |
Liên quan |
tổ chức công dân |
Tập thể thường có 活動家 tham gia. |
| 支援者 |
Liên quan |
người ủng hộ |
Không nhất thiết lãnh đạo/đi đầu. |
| 沈黙 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
im lặng |
Trái với “lên tiếng/hoạt động”. |
| 傍観者 |
Đối nghĩa |
người đứng ngoài quan sát |
Không can dự hoạt động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 活(かつ): sinh động, hoạt.
- 動(どう/うご-く): chuyển động, hành động.
- 家(か): người làm nghề/lĩnh vực nhất định (nhà …).
- Kết hợp: 活(hoạt)+ 動(động)+ 家(người)→ “người hoạt động”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ “活動家” trong tiếng Nhật hiện đại đi kèm nhiều trường tiếp đầu: 環境・人権・平和・民主化・LGBTQ+…, cho thấy tính đa dạng của phong trào xã hội. Khi viết báo, người Nhật cẩn trọng ghi nguồn/thuộc tổ chức nào để tránh mơ hồ về lập trường.
8. Câu ví dụ
- 彼は若い環境活動家として注目されている。
Anh ấy được chú ý như một nhà hoạt động môi trường trẻ.
- 活動家たちが気候変動対策を求めて行進した。
Các nhà hoạt động đã diễu hành yêu cầu đối sách biến đổi khí hậu.
- 人権活動家が講演で経験を語った。
Nhà hoạt động nhân quyền kể về trải nghiệm trong buổi diễn thuyết.
- 活動家として彼女は草の根の支援を続けている。
Là một nhà hoạt động, cô ấy tiếp tục hỗ trợ ở cấp cơ sở.
- 政府は一部の活動家を過激だと批判した。
Chính phủ chỉ trích một số nhà hoạt động là quá khích.
- 地域の活動家が住民投票を呼びかけた。
Các nhà hoạt động địa phương kêu gọi trưng cầu ý dân.
- 彼らはSNSで連携し、若者活動家が増えた。
Họ kết nối qua mạng xã hội, số nhà hoạt động trẻ tăng lên.
- 活動家の訴えが政策に反映された。
Tiếng nói của các nhà hoạt động đã được phản ánh vào chính sách.
- 市民活動家としての彼の信頼は厚い。
Anh ấy rất được tin cậy với tư cách nhà hoạt động công dân.
- 国際的な活動家ネットワークが結成された。
Một mạng lưới nhà hoạt động quốc tế đã được thành lập.