• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyệt
  • Âm On: ケツ
  • Âm Kun: あな
  • Bộ Thủ: 穴 (Hiệt)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1366
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: けな; しし; な
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穴 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái hang hoặc lỗ. Nghĩa gốc: “hang, lỗ”. Về sau dùng để chỉ các loại hốc, lỗ, hoặc nơi trú ẩn.