馬穴
[Mã Huyệt]
馬尻 [Mã Khào]
馬尻 [Mã Khào]
バケツ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xô
JP: このバケツには穴が開いている。
VI: Cái xô này bị thủng.