猿頬 [Viên Giáp]
猿頰 [Viên Giáp]
さるぼお

Danh từ chung

túi má

Danh từ chung

mặt nạ sắt che cằm và má

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Anadara kagoshimensis

🔗 猿頰貝

Hán tự

Viên khỉ
Giáp má; hàm
Giáp má; hàm

Từ liên quan đến 猿頬