釣瓶
[Điếu Bình]
つるべ
Danh từ chung
gàu nước giếng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
もう辺りが暗くなってきた。秋の日は釣瓶落としだね。
Trời đã tối dần, ngày thu ngắn lắm nhỉ.