穴埋め
[Huyệt Mai]
穴うめ [Huyệt]
穴うめ [Huyệt]
あなうめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lấp lỗ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lấp chỗ trống
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bù đắp
JP: その国は貿易上の赤字の穴埋めに懸命である。
VI: Quốc gia đó đang nỗ lực bù đắp thâm hụt thương mại.
Danh từ chung
bài tập điền vào chỗ trống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼がその穴埋めをした。
Anh ấy đã lấp đầy cái hố đó.