• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiếm
  • Âm On: ケツ ケン
  • Âm Kun: か.ける; か.く
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 860
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

欠 là chữ tượng hình: vẽ hình người đang ngáp, miệng mở. Nghĩa gốc: “thiếu, không đủ”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu hụt, không đủ.