• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khí
  • Âm On:
  • Âm Kun: す.てる
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 901
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

棄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (gỗ, gợi ý), bên phải là phần 弃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bỏ, vứt bỏ”. Về sau dùng để chỉ sự từ bỏ, không sử dụng.