• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dũng
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: いさ.む
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1319
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: お; はや
Hiển thị cách viết

Giải thích:

勇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 甬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dũng cảm, can đảm”. Về sau dùng để chỉ sự mạnh mẽ, gan dạ.