義勇 [Nghĩa Dũng]
ぎゆう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

anh hùng; trung thành và dũng cảm

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Dũng dũng cảm; phấn chấn