勇退 [Dũng Thoái]
ゆうたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự nguyện nghỉ hưu; từ chức để nhường chỗ cho người khác

Hán tự

Dũng dũng cảm; phấn chấn
退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối