• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ふ.す; うつむ.く; ふ.せる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

俯 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 府 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cúi xuống, nhìn xuống”. Về sau dùng để chỉ hành động cúi đầu, tỏ lòng kính trọng.