Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俯角
[Phủ Giác]
ふかく
🔊
Danh từ chung
trầm cảm; góc nghiêng
Hán tự
俯
Phủ
cúi xuống; nằm sấp
角
Giác
góc; sừng; gạc
Từ liên quan đến 俯角
伏角
ふっかく
góc nghiêng (góc mà hướng của kim la bàn tạo với đường chân trời)