伏角 [Phục Giác]
ふっかく
ふくかく

Danh từ chung

góc nghiêng (góc mà hướng của kim la bàn tạo với đường chân trời)

Hán tự

Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 伏角