うつ伏せ [Phục]

俯せ [Phủ]

うつぶせ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nằm sấp

JP: わたしはうつぶせにた。

VI: Tôi đã nằm sấp ngủ.

🔗 俯せる・うつぶせる

Danh từ chung

đặt úp