俯伏 [Phủ Phục]
ふふく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quỳ lạy

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)

Từ liên quan đến 俯伏