俯き
[Phủ]
うつむき
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hướng xuống
Trái nghĩa: 仰向き
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nằm úp mặt xuống; úp ngược; nằm sấp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
言ってから、まゆちゃんは恥ずかしそうに俯いてしまう。
Sau khi nói, Mayu-chan đã cúi đầu xuống một cách ngượng ngùng.