俯仰角 [Phủ Ngưỡng Giác]
ふぎょうかく

Danh từ chung

góc nâng

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Giác góc; sừng; gạc