俯け
[Phủ]
俯向け [Phủ Hướng]
俯向け [Phủ Hướng]
うつむけ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hướng xuống
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nằm úp mặt xuống; úp ngược; nằm sấp